STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Cẩm Anh | SNV-01025 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Mai sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
2 | Bùi Thị Cẩm Anh | SNV-01014 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
3 | Bùi Thị Cẩm Anh | SNV-01005 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
4 | Bùi Thị Cẩm Anh | SNV-00988 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức THái | 11/10/2024 | 33 |
5 | Bùi Thị Cẩm Anh | SNV-00981 | Tiếng việt 1 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
6 | Bùi Thị Cẩm Anh | SNV-00972 | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
7 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00505 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
8 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00493 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
9 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00497 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
10 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00471 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
11 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00459 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
12 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00453 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
13 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00445 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
14 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00413 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
15 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00397 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
16 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00393 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
17 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00380 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
18 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00372 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
19 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 11/10/2024 | 33 |
20 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00365 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
21 | Bùi Thị Cẩm Anh | SGK1-00360 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
22 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00419 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
23 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00425 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
24 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00438 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
25 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00453 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
26 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00454 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
27 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00466 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
28 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00482 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
29 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00493 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 34 |
30 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00501 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
31 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00555 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
32 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00536 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
33 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00578 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 10/10/2024 | 34 |
34 | Bùi Thị Thanh Hương | SGK4-00559 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
35 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01302 | Hoạt động trải nghiệm 4 (SGV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2024 | 34 |
36 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01282 | Công nghệ 4 (SGV) | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
37 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01265 | lịch sử và địa lí 4 (SGV) | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
38 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01263 | Khoa học 4 (SGV) | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
39 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01252 | Đạo đức 4 (SGV) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
40 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01242 | Toán 4 (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 34 |
41 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01235 | Toán 4 (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 34 |
42 | Bùi Thị Thanh Hương | SNV-01221 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
43 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00556 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
44 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00570 | Vở bài tập Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
45 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00534 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
46 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00544 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
47 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00531 | Tin học 4 | Hồ Sỹ Đàm | 10/10/2024 | 34 |
48 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00499 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
49 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00486 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 34 |
50 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00477 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
51 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00472 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
52 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00463 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
53 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00450 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
54 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00442 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
55 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00429 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
56 | Hoàng Thị Hương | SGK4-00421 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
57 | Hoàng Thị Hương | SNV-01220 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
58 | Hoàng Thị Hương | SNV-01230 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
59 | Hoàng Thị Hương | SNV-01239 | Toán 4 (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 34 |
60 | Hoàng Thị Hương | SNV-01245 | Đạo đức 4 (SGV) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
61 | Hoàng Thị Hương | SNV-01257 | Khoa học 4 (SGV) | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
62 | Hoàng Thị Hương | SNV-01267 | lịch sử và địa lí 4 (SGV) | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
63 | Hoàng Thị Hương | SNV-01277 | Công nghệ 4 (SGV) | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
64 | Hoàng Thị Hương | SNV-01288 | Tin học 4 (SGV) | Hồ Sĩ Đàm | 10/10/2024 | 34 |
65 | Hoàng Thị Hương | SNV-01295 | Hoạt động trải nghiệm 4 (SGV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2024 | 34 |
66 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01303 | Hoạt động trải nghiệm 4 (SGV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2024 | 34 |
67 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01280 | Công nghệ 4 (SGV) | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
68 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01273 | lịch sử và địa lí 4 (SGV) | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
69 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01261 | Khoa học 4 (SGV) | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
70 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01251 | Đạo đức 4 (SGV) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
71 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01237 | Toán 4 (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 34 |
72 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01234 | Toán 4 (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 34 |
73 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SNV-01222 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
74 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00420 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
75 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00441 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
76 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00446 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
77 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00461 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
78 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00465 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
79 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00480 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
80 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 34 |
81 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00502 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
82 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00551 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
83 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00538 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
84 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00573 | Vở bài tập Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
85 | Nguyễn Thị Hậu - Gv | SGK4-00557 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
86 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00359 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
87 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00367 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
88 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00374 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
89 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00382 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
90 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00391 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
91 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00399 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
92 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00411 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
93 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00444 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
94 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00454 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
95 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00460 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
96 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00469 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
97 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00477 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
98 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00490 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
99 | Nguyễn Thị Minh Tư | SGK1-00503 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
100 | Nguyễn Thị Minh Tư | SNV-00970 | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
101 | Nguyễn Thị Minh Tư | SNV-00984 | Tiếng việt 1 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
102 | Nguyễn Thị Minh Tư | SNV-00993 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức THái | 11/10/2024 | 33 |
103 | Nguyễn Thị Minh Tư | SNV-01003 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
104 | Nguyễn Thị Minh Tư | SNV-01012 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
105 | Nguyễn Thị Minh Tư | SNV-01023 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Mai sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
106 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01299 | Hoạt động trải nghiệm 4 (SGV) | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2024 | 34 |
107 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01274 | Công nghệ 4 (SGV) | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
108 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01268 | lịch sử và địa lí 4 (SGV) | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
109 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01259 | Khoa học 4 (SGV) | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
110 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01248 | Đạo đức 4 (SGV) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
111 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01243 | Toán 4 (SGV) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2024 | 34 |
112 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01228 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SNV-01219 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
114 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00418 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
115 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00427 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
116 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00440 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
117 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00447 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
118 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00458 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 34 |
119 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00464 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 10/10/2024 | 34 |
120 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00474 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 34 |
121 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00491 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 34 |
122 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00496 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/10/2024 | 34 |
123 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00537 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 34 |
124 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00567 | Vở bài tập Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
125 | Nguyễn Thị Thanh Loan | SGK4-00554 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 10/10/2024 | 34 |
126 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00476 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
127 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00459 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
128 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00453 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
129 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00300 | Tiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
130 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00441 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
131 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00311 | Tiếng việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
132 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00413 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
133 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00323 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
134 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00334 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
135 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00341 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
136 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00348 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
137 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00376 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
138 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00394 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
139 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00401 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
140 | Nguyễn Thị Xuân | SGK2-00425 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
141 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01041 | Tiếng việt 2 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
142 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01051 | Tiếng việt 2 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
143 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01064 | Toán 2 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
144 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01074 | Đạo đức 2 ( Sách giáo viên) | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
145 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01080 | Tự nhiên và xã hội 2 ( Sách giáo viên) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
146 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01111 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
147 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00500 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
148 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00495 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
149 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00476 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
150 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00468 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
151 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00462 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
152 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00455 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
153 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00439 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
154 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00408 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
155 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00394 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
156 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00385 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
157 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00369 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
158 | Phạm Thị Hồng | SGK1-00356 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
159 | Phạm Thị Hồng | SNV-00975 | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
160 | Phạm Thị Hồng | SNV-00985 | Tiếng việt 1 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
161 | Phạm Thị Hồng | SNV-00992 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức THái | 11/10/2024 | 33 |
162 | Phạm Thị Hồng | SNV-01001 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
163 | Phạm Thị Hồng | SNV-01015 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
164 | Phạm Thị Hồng | SNV-01016 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Mai sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
165 | Phạm Thị Ngấn | SNV-01019 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Mai sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
166 | Phạm Thị Ngấn | SNV-01011 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
167 | Phạm Thị Ngấn | SNV-01002 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
168 | Phạm Thị Ngấn | SNV-00995 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức THái | 11/10/2024 | 33 |
169 | Phạm Thị Ngấn | SNV-00979 | Tiếng việt 1 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
170 | Phạm Thị Ngấn | SNV-00973 | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
171 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00501 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
172 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00494 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
173 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00481 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
174 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00466 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
175 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00463 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
176 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00451 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
177 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00442 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
178 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00410 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
179 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00403 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
180 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00390 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2024 | 33 |
181 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00384 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
182 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00368 | Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
183 | Phạm Thị Ngấn | SGK1-00357 | Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
184 | Phan Thị Dung | SNV-01109 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
185 | Phan Thị Dung | SNV-01085 | Tự nhiên và xã hội 2 ( Sách giáo viên) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
186 | Phan Thị Dung | SNV-01071 | Đạo đức 2 ( Sách giáo viên) | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
187 | Phan Thị Dung | SNV-01060 | Toán 2 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
188 | Phan Thị Dung | SNV-01053 | Tiếng việt 2 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
189 | Phan Thị Dung | SNV-01047 | Tiếng việt 2 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
190 | Phan Thị Dung | SGK2-00473 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
191 | Phan Thị Dung | SGK2-00460 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
192 | Phan Thị Dung | SGK2-00449 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
193 | Phan Thị Dung | SGK2-00443 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
194 | Phan Thị Dung | SGK2-00426 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
195 | Phan Thị Dung | SGK2-00416 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
196 | Phan Thị Dung | SGK2-00407 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
197 | Phan Thị Dung | SGK2-00397 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
198 | Phan Thị Dung | SGK2-00381 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
199 | Phan Thị Dung | SGK2-00349 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
200 | Phan Thị Dung | SGK2-00338 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
201 | Phan Thị Dung | SGK2-00329 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
202 | Phan Thị Dung | SGK2-00316 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
203 | Phan Thị Dung | SGK2-00307 | Tiếng việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
204 | Phan Thị Dung | SGK2-00301 | Tiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
205 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00296 | Tiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
206 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00306 | Tiếng việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
207 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00317 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
208 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00326 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
209 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00336 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
210 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00346 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
211 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00383 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
212 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00392 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
213 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00408 | Vở bài tập Tiếng việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
214 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00417 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
215 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00422 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |
216 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00444 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
217 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00454 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
218 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00463 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
219 | Phùng Thị Huyền Trang | SGK2-00474 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
220 | Phùng Thị Huyền Trang | SNV-01110 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 33 |
221 | Phùng Thị Huyền Trang | SNV-01082 | Tự nhiên và xã hội 2 ( Sách giáo viên) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 33 |
222 | Phùng Thị Huyền Trang | SNV-01069 | Đạo đức 2 ( Sách giáo viên) | Trần Văn Thắng | 11/10/2024 | 33 |
223 | Phùng Thị Huyền Trang | SNV-01054 | Tiếng việt 2 - Tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
224 | Phùng Thị Huyền Trang | SNV-01045 | Tiếng việt 2 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2024 | 33 |
225 | Phùng Thị Huyền Trang | SNV-01059 | Toán 2 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 11/10/2024 | 33 |